Sắt là vi chất quan trọng giúp duy trì sức khỏe và ngăn ngừa thiếu máu, nhưng không phải tất cả các nguồn sắt đều được cơ thể hấp thụ như nhau. Sắt từ thực vật và sắt từ động vật có sự khác biệt đáng kể về khả năng hấp thụ, tác động trực tiếp đến hiệu quả bổ sung dưỡng chất. Vậy loại sắt nào dễ hấp thụ hơn, và làm thế nào để tối ưu hóa việc hấp thụ sắt từ thực phẩm? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây!
Mục lục
Phân biệt sắt từ thực vật và sắt từ động vật
Sắt là khoáng chất thiết yếu giúp sản sinh hồng cầu và duy trì lượng oxy trong máu. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại sắt từ thực phẩm đều có cùng cơ chế hấp thụ. Dựa vào nguồn gốc, sắt được chia thành hai loại chính: sắt từ thực vật (non-heme iron) và sắt từ động vật (heme iron). Mỗi loại có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến mức độ hấp thụ của cơ thể.
1. Sắt từ thực vật (Non-heme iron)
Nguồn gốc
Sắt non-heme có nguồn gốc từ thực vật, phổ biến trong:
- Rau lá xanh: Rau bina (cải bó xôi), bông cải xanh, rau dền, cải xoăn…
- Các loại đậu: Đậu nành, đậu lăng, đậu đen, đậu đỏ…
- Ngũ cốc nguyên hạt: Yến mạch, gạo lứt, hạt quinoa…
- Hạt và quả hạch: Hạt chia, hạt hướng dương, hạt bí ngô, hạnh nhân…
- Rong biển và nấm: Tảo xoắn, tảo bẹ, nấm hương, nấm linh chi…
Đặc điểm
Sắt từ thực vật có một số đặc điểm quan trọng:
- Không chứa trong hemoglobin và myoglobin: Sắt non-heme tồn tại dưới dạng ion Fe³⁺ (sắt hóa trị III), cơ thể cần chuyển đổi sang dạng Fe²⁺ (sắt hóa trị II) để có thể hấp thụ.
- Khả năng hấp thụ thấp hơn sắt từ động vật: Chỉ khoảng 2 – 20% lượng sắt non-heme được cơ thể hấp thụ, tùy thuộc vào chế độ ăn uống.
- Dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác: Một số hợp chất trong thực phẩm có thể cản trở hoặc hỗ trợ hấp thụ sắt non-heme:
- Phytate (chất kháng dinh dưỡng trong ngũ cốc, đậu, hạt) làm giảm khả năng hấp thụ sắt.
- Tannin (trong trà, cà phê, rượu vang đỏ) cản trở quá trình hấp thụ sắt trong ruột.
- Canxi (trong sữa, phô mai, thực phẩm bổ sung canxi) cạnh tranh với sắt, làm giảm hấp thụ.
Do đó, khi bổ sung sắt từ thực vật, cần kết hợp với vitamin C hoặc axit hữu cơ (có trong chanh, cam, dứa, dâu tây…) để tăng khả năng hấp thụ.
2. Sắt từ động vật (Heme iron)
Nguồn gốc
Sắt heme chủ yếu có trong các loại thực phẩm từ động vật, bao gồm:
- Thịt đỏ: Bò, cừu, heo – đặc biệt là gan và thịt nạc.
- Hải sản: Hàu, trai, sò, cá ngừ, cá hồi…
- Gia cầm: Gà, vịt, ngan – đặc biệt là phần thịt đùi.
Đặc điểm
Sắt heme có những ưu điểm vượt trội so với sắt non-heme:
- Chứa trong hemoglobin và myoglobin: Sắt heme tồn tại ở dạng Fe²⁺ (sắt hóa trị II), cơ thể có thể hấp thụ trực tiếp mà không cần chuyển đổi.
- Hiệu suất hấp thụ cao hơn nhiều: Khoảng 15 – 35% lượng sắt heme từ thực phẩm động vật được cơ thể hấp thụ, cao hơn từ 2 – 3 lần so với sắt non-heme.
- Không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố cản trở: Không giống sắt non-heme, sắt heme ít bị tác động bởi phytate, tannin hay canxi, giúp cơ thể hấp thụ ổn định hơn.
Với khả năng hấp thụ cao, sắt heme là nguồn bổ sung lý tưởng cho những người có nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt. Tuy nhiên, tiêu thụ quá nhiều thịt đỏ cũng có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch, do đó cần cân nhắc lượng tiêu thụ hợp lý.
Yếu tố ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ sắt
Mặc dù sắt là khoáng chất thiết yếu, nhưng không phải tất cả lượng sắt từ thực phẩm đều được cơ thể hấp thụ hiệu quả. Quá trình này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả những chất giúp tăng cường hấp thụ và những hợp chất có thể gây cản trở. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn điều chỉnh chế độ ăn uống hợp lý, tối ưu hóa lượng sắt hấp thụ và ngăn ngừa nguy cơ thiếu máu.
1. Các yếu tố thúc đẩy hấp thụ sắt
Một số dưỡng chất có thể giúp cơ thể hấp thụ sắt tốt hơn, đặc biệt là sắt non-heme từ thực vật:
-
Vitamin C: Đây là yếu tố quan trọng nhất giúp tăng hấp thụ sắt non-heme. Vitamin C có khả năng chuyển đổi sắt từ dạng Fe³⁺ (sắt hóa trị III) thành Fe²⁺ (sắt hóa trị II) – dạng sắt dễ hấp thụ hơn. Do đó, nên kết hợp thực phẩm giàu sắt với các nguồn vitamin C như cam, chanh, dâu tây, kiwi, ớt chuông để tăng hiệu quả hấp thụ.
-
Axit hữu cơ (axit citric, axit lactic): Các axit này có trong nhiều loại trái cây và thực phẩm lên men như chanh, dứa, sữa chua, giúp cải thiện khả năng hấp thụ sắt bằng cách giữ sắt ở dạng hòa tan trong ruột.
-
Protein động vật: Các nghiên cứu cho thấy protein từ thịt, cá, gia cầm không chỉ cung cấp sắt heme dễ hấp thụ mà còn kích thích hấp thụ sắt non-heme từ thực phẩm thực vật. Do đó, những người ăn chay hoàn toàn có thể gặp nhiều khó khăn hơn trong việc hấp thụ sắt so với những người có chế độ ăn kết hợp động vật và thực vật.
2. Các yếu tố cản trở hấp thụ sắt

Bên cạnh những yếu tố thúc đẩy, một số hợp chất có thể làm giảm đáng kể khả năng hấp thụ sắt, đặc biệt là sắt non-heme:
-
Phytate (có trong ngũ cốc, đậu, hạt): Đây là một chất chống dinh dưỡng có khả năng liên kết với sắt, tạo thành hợp chất không hòa tan, khiến cơ thể khó hấp thụ. Tuy nhiên, bạn có thể giảm tác động của phytate bằng cách ngâm, ủ mầm hoặc lên men thực phẩm trước khi chế biến.
-
Tannin (trong trà, cà phê, rượu vang đỏ): Tannin có thể ức chế hấp thụ sắt bằng cách liên kết với sắt non-heme trong ruột, làm giảm lượng sắt có sẵn cho cơ thể. Vì vậy, không nên uống trà hoặc cà phê ngay sau bữa ăn mà nên đợi ít nhất 1 – 2 giờ.
-
Canxi (trong sữa, phô mai, thực phẩm bổ sung canxi): Canxi là khoáng chất cần thiết cho xương, nhưng khi tiêu thụ cùng lúc với sắt, nó có thể cạnh tranh vị trí hấp thụ trong ruột, làm giảm lượng sắt mà cơ thể có thể hấp thụ. Nếu bạn cần bổ sung cả sắt và canxi, hãy dùng chúng vào các thời điểm khác nhau trong ngày để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất hấp thụ.
Điều chỉnh chế độ ăn uống thông minh có thể giúp cơ thể hấp thụ sắt hiệu quả hơn, đảm bảo đủ lượng sắt cần thiết cho sức khỏe. Nếu bạn đang gặp tình trạng thiếu máu hoặc muốn tối ưu hóa hấp thụ sắt, hãy chú ý đến cách kết hợp thực phẩm trong bữa ăn hàng ngày.
So sánh mức độ hấp thụ giữa hai loại sắt
Sắt là khoáng chất quan trọng đối với cơ thể, nhưng không phải tất cả các nguồn sắt đều được hấp thụ với hiệu suất như nhau. Sắt từ thực vật (non-heme) và sắt từ động vật (heme) có sự khác biệt rõ rệt về tỷ lệ hấp thụ, mức độ ảnh hưởng bởi các yếu tố khác và hiệu quả cung cấp sắt cho cơ thể. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết hai loại sắt này:
Đặc điểm | Sắt từ thực vật (Non-heme) | Sắt từ động vật (Heme) |
---|---|---|
Tỷ lệ hấp thụ | 2 – 20% | 15 – 35% |
Dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác | Có – dễ bị ức chế bởi phytate, tannin, canxi | Không đáng kể – hấp thụ gần như trực tiếp |
Khả năng hấp thụ trong ruột | Phụ thuộc vào chế độ ăn và các yếu tố hỗ trợ | Ổn định hơn, hấp thụ trực tiếp qua niêm mạc ruột |
Nguồn thực phẩm phổ biến | Rau bina, đậu nành, hạt chia, ngũ cốc, rong biển, nấm | Bò, gà, cá, gan động vật, hải sản |
Khả năng cung cấp sắt cho cơ thể | Thấp hơn, cần kết hợp với vitamin C hoặc thực phẩm hỗ trợ | Cao hơn, dễ hấp thụ ngay cả khi không có chất xúc tác |
Nếu xét về hiệu suất hấp thụ và khả năng cung cấp sắt cho cơ thể, sắt từ động vật chiếm ưu thế hơn so với sắt từ thực vật. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là sắt từ thực vật không quan trọng. Với một chế độ ăn uống cân đối, kết hợp thực phẩm hợp lý, ngay cả những người ăn chay vẫn có thể đảm bảo lượng sắt cần thiết cho cơ thể.
Nên bổ sung sắt từ nguồn nào?
Việc lựa chọn nguồn sắt phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe, đặc biệt là ngăn ngừa tình trạng thiếu máu do thiếu sắt. Tuy nhiên, nhu cầu bổ sung sắt của mỗi người không giống nhau, phụ thuộc vào chế độ ăn uống và tình trạng sức khỏe. Dưới đây là những khuyến nghị phù hợp cho từng nhóm đối tượng.
1. Đối với người ăn chay hoặc thuần chay
Người ăn chay hoặc thuần chay không tiêu thụ sắt từ động vật, vì vậy cần tăng cường thực phẩm giàu sắt non-heme để đảm bảo nhu cầu sắt hàng ngày. Do sắt non-heme có tỷ lệ hấp thụ thấp hơn, cần có các biện pháp hỗ trợ để tối ưu hóa quá trình này.
- Tăng cường thực phẩm giàu sắt non-heme: Bao gồm rau lá xanh đậm (rau bina, cải xoăn), các loại đậu (đậu nành, đậu lăng), hạt (hạt chia, hạt lanh, hạnh nhân), ngũ cốc nguyên cám và rong biển.
- Kết hợp với vitamin C và axit hữu cơ: Vitamin C (trong cam, ớt chuông, dâu tây) và axit hữu cơ (axit citric, axit lactic) giúp chuyển đổi sắt non-heme thành dạng dễ hấp thụ hơn. Vì vậy, nên kết hợp các loại thực phẩm này trong bữa ăn.
- Tránh các yếu tố ức chế hấp thụ sắt: Trà, cà phê và sữa chứa tannin và canxi, có thể cản trở quá trình hấp thụ sắt. Do đó, nên hạn chế uống các loại đồ uống này trong hoặc ngay sau bữa ăn.
2. Đối với người ăn tạp
Những người ăn tạp có lợi thế hơn trong việc bổ sung sắt, vì có thể nhận sắt từ cả hai nguồn: động vật và thực vật. Tuy nhiên, để tối ưu hóa lượng sắt nạp vào, cần chú ý một số nguyên tắc quan trọng.
- Ưu tiên sắt heme từ động vật: Sắt heme từ thịt đỏ (bò, cừu, heo), hải sản (hàu, sò, cá), gia cầm (gà, vịt) và gan động vật có tỷ lệ hấp thụ cao hơn và không bị ảnh hưởng nhiều bởi các yếu tố ức chế. Vì vậy, đây nên là nguồn sắt chính trong chế độ ăn uống.
- Kết hợp với thực phẩm giàu vitamin C: Dù sắt heme hấp thụ tốt hơn, nhưng nếu tiêu thụ sắt non-heme từ thực vật (như rau xanh, hạt, đậu), hãy kết hợp với thực phẩm giàu vitamin C để tăng hiệu suất hấp thụ.
- Kiểm soát lượng thịt đỏ tiêu thụ: Dù thịt đỏ là nguồn sắt tốt, nhưng tiêu thụ quá nhiều có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Do đó, nên cân đối giữa thịt đỏ, thịt trắng và các nguồn sắt từ thực vật để có chế độ ăn uống lành mạnh.
3. Đối với người thiếu máu do thiếu sắt
Thiếu máu do thiếu sắt là tình trạng phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ mang thai, trẻ em và người cao tuổi. Đối với những trường hợp này, việc bổ sung sắt cần được kiểm soát chặt chẽ để cải thiện sức khỏe nhanh chóng mà không gây ra tác dụng phụ.
- Bổ sung sắt từ thực phẩm và viên uống sắt: Nếu tình trạng thiếu máu nghiêm trọng, các thực phẩm giàu sắt từ động vật nên được ưu tiên, vì hấp thụ nhanh và hiệu quả hơn. Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định viên uống sắt để tăng cường lượng sắt nạp vào.
- Kết hợp với vitamin C để tăng hiệu quả hấp thụ: Khi uống viên sắt, nên kết hợp với nước cam, chanh hoặc thực phẩm giàu vitamin C để hỗ trợ quá trình hấp thụ sắt non-heme trong cơ thể.
- Theo dõi lượng sắt tiêu thụ để tránh dư thừa: Dù thiếu sắt gây hại cho cơ thể, nhưng bổ sung quá nhiều cũng có thể dẫn đến táo bón, buồn nôn hoặc tích tụ sắt gây hại cho gan. Vì vậy, cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ khi bổ sung sắt bằng thực phẩm chức năng.
Lựa chọn nguồn sắt phù hợp phụ thuộc vào chế độ ăn uống và tình trạng sức khỏe của mỗi người. Người ăn chay cần kết hợp thực phẩm thông minh để tối ưu hóa hấp thụ sắt, trong khi người ăn tạp nên cân đối giữa sắt heme và non-heme. Đối với người thiếu máu do thiếu sắt, việc bổ sung sắt cần có kế hoạch rõ ràng để đạt hiệu quả tốt nhất mà không gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.
Tóm lại, sắt từ động vật (heme iron) có khả năng hấp thụ cao hơn và ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, trong khi sắt từ thực vật (non-heme iron) khó hấp thụ hơn nhưng có thể cải thiện bằng chế độ ăn uống hợp lý. Vì vậy, việc lựa chọn bổ sung sắt cần dựa trên chế độ ăn và nhu cầu dinh dưỡng của mỗi người để đảm bảo cơ thể hấp thụ hiệu quả nhất.